Có 3 kết quả:

磨石 mó shí ㄇㄛˊ ㄕˊ磨蚀 mó shí ㄇㄛˊ ㄕˊ磨蝕 mó shí ㄇㄛˊ ㄕˊ

1/3

mó shí ㄇㄛˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) whetstone
(2) millstone

Từ điển Trung-Anh

(1) erosion
(2) abrasion

Từ điển Trung-Anh

(1) erosion
(2) abrasion